--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
clotted cream
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
clotted cream
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clotted cream
+ Noun
kem đặc được làm từ sữa đun sôi.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clotted cream"
Những từ có chứa
"clotted cream"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
kem
quện
đánh kem
kết
tinh hoa
bồ đài
cà rem
bánh xốp
văn học
Lượt xem: 794
Từ vừa tra
+
clotted cream
:
kem đặc được làm từ sữa đun sôi.